Nghĩa tiếng Việt của từ abnormal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æbˈnɔrməl/
🔈Phát âm Anh: /æbˈnɔːməl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bình thường, không điển hình
Contoh: The animal has an abnormal growth. (Động vật này có sự phát triển không bình thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abnormis', gồm 'ab-' (khỏi) và 'norma' (quy tắc), có nghĩa là 'không theo quy tắc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc hiện tượng không theo khuôn mẫu thông thường, như một cây cối màu xanh lá mọc trên cành cây màu đỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unusual, irregular, atypical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: normal, typical, usual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abnormal condition (tình trạng không bình thường)
- abnormal situation (tình huống không bình thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His abnormal behavior caused concern. (Hành vi không bình thường của anh ta gây ra sự lo lắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a town where everything was perfectly normal, one day, a house appeared that was completely abnormal. It was painted in bright, unusual colors and had a shape that no one had ever seen before. The townspeople were curious and a bit scared, but eventually, they learned to appreciate the uniqueness of the abnormal house.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng mà mọi thứ đều bình thường tuyệt đối, một ngày nọ, một ngôi nhà xuất hiện và nó hoàn toàn không bình thường. Nó được sơn màu sắc sặc sỡ và có hình dạng mà không ai từng thấy trước đây. Những người dân trong làng rất tò mò và cũng hơi sợ hãi, nhưng cuối cùng, họ học cách đánh giá cao sự độc đáo của ngôi nhà không bình thường này.