Nghĩa tiếng Việt của từ adequately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.ɪ.kwət.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈæd.ɪ.kwət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đủ, thỏa mãn yêu cầu
Contoh: The task was adequately completed. (Tugas itu diselesaikan dengan memadai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adequatus', từ 'ad' (đến) + 'aequus' (công bằng, đủ), kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có đủ thức ăn, quần áo, và những gì cần thiết để sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sufficiently, enough, suitably
Từ trái nghĩa:
- insufficiently, inadequately, incompletely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adequately prepared (chuẩn bị đủ)
- adequately funded (được cung cấp đủ vốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The problem was adequately addressed. (Masalah itu ditangani dengan memadai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always prepared meals adequately for his guests. He made sure that every dish had enough ingredients to satisfy their hunger and taste. One day, a picky eater visited the restaurant and challenged the chef to make a dish that was adequately seasoned but not too spicy. The chef smiled and created a masterpiece that pleased the guest, proving that he could indeed prepare meals adequately.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn chuẩn bị bữa ăn đủ để phục vụ khách hàng của mình. Ông đảm bảo mỗi món ăn đều có đủ nguyên liệu để làm hài lòng về sự đói và vị giác của họ. Một ngày nọ, một người ăn không dễ tính ghé quán và thách đầu bếp làm một món ăn được điều chỉnh đủ gia vị nhưng không cay. Đầu bếp mỉm cười và tạo ra một kiệt tác làm hài lòng khách, chứng tỏ rằng ông có thể chuẩn bị bữa ăn đủ.