Nghĩa tiếng Việt của từ agriculturalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəlɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəlɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu và làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp
Contoh: The agriculturalist developed new techniques for farming. (Nhà nông học đã phát triển các kỹ thuật mới cho nông nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agricultura', có nghĩa là 'nông nghiệp', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc trong lĩnh vực đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trong một vườn nông nghiệp, nghiên cứu cách tốt hơn để trồng trọt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nông dân, chuyên gia nông nghiệp
Từ trái nghĩa:
- người không liên quan đến nông nghiệp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expert agriculturalist (chuyên gia nông nghiệp chuyên sâu)
- agriculturalist practices (phương pháp làm việc của nhà nông học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The agriculturalist shared his knowledge with local farmers. (Nhà nông học chia sẻ kiến thức của mình với nông dân địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an agriculturalist who loved to experiment with different crops. He worked tirelessly to improve yields and sustainability, always dreaming of a greener future. One day, he discovered a new method that revolutionized farming in his region, making him a hero among the farmers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nông học rất yêu thích thực nghiệm với các loại cây trồng khác nhau. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ để cải thiện năng suất và bền vững, luôn mơ ước một tương lai xanh hơn. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một phương pháp mới làm thay đổi hoàn toàn nông nghiệp ở khu vực của mình, khiến anh trở thành anh hùng giữa các nông dân.