Nghĩa tiếng Việt của từ airway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈerˌweɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈeəweɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường thông khí, đường dẫn khí
Contoh: The doctor cleared the patient's airway. (Bác sĩ làm thông đường thông khí của bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air' (không khí) kết hợp với 'way' (đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh cứu hộ: Người cứu hộ đang cố gắng thông đường thông khí cho người bị tắc nghẽn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: respiratory tract, breathing passage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blockage, obstruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clear the airway (thông đường thông khí)
- airway obstruction (tắc nghẽn đường thông khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pilot announced that the airway was clear. (Phi công thông báo rằng đường thông khí đã được thông thoáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a medical emergency where a villager's airway was blocked. The local doctor quickly performed a procedure to clear the airway, saving the villager's life. The whole village learned the importance of keeping the airway clear.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, xảy ra một tình huống khẩn cấp khi đường thông khí của một dân làng bị tắc. Bác sĩ địa phương nhanh chóng thực hiện một thủ thuật để thông đường thông khí, cứu sống người dân làng. Toàn bộ ngôi làng đã học được tầm quan trọng của việc giữ đường thông khí thông thoáng.