Nghĩa tiếng Việt của từ alternatively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːl.tɚˈnæt.ɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒl.təˈnæt.ɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thay thế, tương tự, nếu không
Contoh: You can take the bus or, alternatively, you can walk. (Bạn có thể đi xe buýt hoặc, thay thế, bạn có thể đi bộ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alternatus', từ 'alter' nghĩa là 'khác', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có nhiều lựa chọn khác nhau trong cuộc sống, 'alternatively' là từ chỉ ra một lựa chọn khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: otherwise, or else, in the alternative
Từ trái nghĩa:
- phó từ: consequently, therefore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alternatively speaking (nói theo cách khác)
- alternatively, you can... (thay thế, bạn có thể...)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: You can buy the product online or, alternatively, visit the store. (Bạn có thể mua sản phẩm trực tuyến hoặc, thay thế, ghé thăm cửa hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who had two paths to choose from. He could take the well-trodden path, or alternatively, he could venture into the unknown forest. He chose the latter and discovered a hidden village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách phải lựa chọn giữa hai con đường. Anh ta có thể đi theo con đường đã được đi nhiều, hoặc thay thế, anh ta có thể đi sâu vào khu rừng chưa biết. Anh ta chọn con đường sau và phát hiện ra một ngôi làng ẩn mình.