Nghĩa tiếng Việt của từ abdomen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.də.mən/
🔈Phát âm Anh: /ˈæb.də.mən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần thân của động vật ở dưới ngực và trên kết của chúng
Contoh: The doctor examined the patient's abdomen. (Bác sĩ kiểm tra bụng của bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abdomen', có nguồn gốc từ 'abdere' nghĩa là 'ẩn giấu', liên hệ với các từ như 'abdicate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến phần thân của bạn dưới ngực, đó là nơi 'abdomen'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: belly, stomach, tummy
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abdomen pain (đau bụng)
- abdomen examination (khám bụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He felt a pain in his abdomen. (Anh ta cảm thấy đau ở bụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctor who specialized in examining the abdomen. He helped many patients understand and treat their abdominal issues, making their lives healthier and happier. (Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên khám bụng. Ông giúp nhiều bệnh nhân hiểu và điều trị vấn đề vùng bụng của họ, làm cho cuộc sống của họ khỏe mạnh và hạnh phúc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên khám bụng. Ông giúp nhiều bệnh nhân hiểu và điều trị vấn đề vùng bụng của họ, làm cho cuộc sống của họ khỏe mạnh và hạnh phúc.