Nghĩa tiếng Việt của từ abduction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æbˈdʌkʃən/
🔈Phát âm Anh: /æbˈdʌkʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi bắt cóc
Contoh: The police are investigating the abduction of the child. (Polisi sedang menyelidiki penculikan anak itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abductio', từ 'abducere' nghĩa là 'dẫn đi', 'lấy đi', từ 'ab-' (ra khỏi) và 'ducere' (dẫn, lái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khủng khiếp như bắt cóc, khi một người bị lấy đi khỏi nơi cô ấy thân thuộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kidnapping, snatching
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rescue, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abduction case (vụ bắt cóc)
- attempted abduction (sự cố gắng bắt cóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The abduction of the journalist shocked everyone. (Penculikan jurnalis itu sốc tất cả mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave detective who solved many abduction cases. He always pictured the victims safe and sound, which motivated him to work harder. (Dulu, ada detektif pemberani yang menyelesaikan banyak kasus penculikan. Dia selalu membayangkan korban selamat dan sehat, yang mendorongnya bekerja lebih keras.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử dũng cảm giải quyết được nhiều vụ bắt cóc. Anh luôn tưởng tượng nạn nhân an toàn và khỏe mạnh, điều đó thúc đẩy anh làm việc chăm chỉ hơn.