Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accrete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkrit/

🔈Phát âm Anh: /əˈkriːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát triển hoặc lớn lên bằng cách gia tăng bề mặt hoặc khối lượng
        Contoh: The coral reef accretes over time. (Rặng san hô tăng trưởng theo thời gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accrescere', từ 'ad-' (đến) và 'crescere' (lớn lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cây cối phát triển khi hút nước và chất khoáng từ đất, hoặc đá vôi tích tụ trong các hang động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grow, increase, expand

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decrease, diminish, shrink

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accrete over time (tăng dần theo thời gian)
  • accrete through deposition (tăng thêm qua sự xâm nhập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The land accretes slowly as sediment is deposited. (Đất tăng dần khi có sự xâm nhập của bùn cát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small island that accreted over centuries, growing larger with each passing year as the ocean deposited sand and rocks around it. Today, it is a thriving tourist destination, known for its beautiful beaches and clear waters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ tăng trưởng qua nhiều thế kỷ, lớn dần mỗi năm khi đại dương xâm nhập cát và đá xung quanh nó. Ngày nay, nó là một điểm đến du lịch thịnh vượng, nổi tiếng với những bãi biển xinh đẹp và nước trong xanh.