Nghĩa tiếng Việt của từ achieve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtʃiːv/
🔈Phát âm Anh: /əˈtʃiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đạt được, hoàn thành
Contoh: She hopes to achieve her goals this year. (Dia berharap dapat mencapai tujuannya tahun ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-', có nghĩa là 'đến', kết hợp với 'capere' nghĩa là 'lấy' hay 'có'. Từ này thể hiện việc 'đạt đến một mục đích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accomplish, reach, fulfill
Từ trái nghĩa:
- động từ: fail, miss, lose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- achieve success (đạt được thành công)
- achieve a goal (đạt được mục tiêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He worked hard to achieve his dream. (Dia bekerja keras untuk mencapai impiannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had a dream to become a successful entrepreneur. He worked day and night, overcoming challenges and obstacles. Eventually, he achieved his goal and became a renowned businessman. His story inspired many to never give up on their dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mơ ước trở thành một doanh nhân thành công. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm, vượt qua những thử thách và trở ngại. Cuối cùng, anh ta đã đạt được mục tiêu của mình và trở thành một doanh nhân nổi tiếng. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.