Nghĩa tiếng Việt của từ acknowledge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əkˈnɑːlɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /əkˈnɒlɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thừa nhận, công nhận
Contoh: She acknowledged the mistake she made. (Cô ấy thừa nhận lỗi sai của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'acknowledge', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'cognoscere' (biết), tổng hợp lại có nghĩa là 'đến để biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải thừa nhận một sai lầm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'acknowledge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: admit, recognize, accept
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acknowledge the receipt (thừa nhận nhận được)
- acknowledge one's fault (thừa nhận lỗi sai của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He refused to acknowledge the truth. (Anh ta từ chối thừa nhận sự thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always acknowledged his mistakes. This made him a respected figure in his community. One day, he made a big mistake, and instead of hiding it, he acknowledged it openly. His honesty and willingness to accept responsibility made everyone admire him even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn thừa nhận lỗi sai của mình. Điều này khiến ông trở thành một người được tôn trọng trong cộng đồng của mình. Một ngày nọ, ông đã phạm một sai lầm lớn, và thay vì giấu nó, ông đã thừa nhận nó một cách công khai. Sự thành thật và sẵn lòng chịu trách nhiệm của ông khiến mọi người ngưỡng mộ ông hơn bao giờ hết.