Nghĩa tiếng Việt của từ acumen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈækjʊmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈækjʊmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thông thái, sự khéo léo trong việc đánh giá và xử lý vấn đề
Contoh: His business acumen helped him succeed. (Sự thông thái kinh doanh của anh ấy giúp anh ấy thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acumen' có nghĩa là 'mũi tên', đại diện cho sự nhanh nhẹn và chính xác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khả năng đánh giá và xử lý vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sagacity, shrewdness, insight
Từ trái nghĩa:
- naivety, foolishness, ineptitude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- business acumen (sự thông thái kinh doanh)
- political acumen (sự thông thái chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- His financial acumen is remarkable. (Sự thông thái về tài chính của anh ấy là đáng chú ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man known for his acumen in business. He could quickly assess situations and make wise decisions, which led him to great success. His ability to 'pierce' through problems like an arrow ('acumen' in Latin) was admired by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với sự thông thái trong kinh doanh. Anh ta có thể đánh giá các tình huống một cách nhanh chóng và đưa ra các quyết định khôn ngoan, điều này đã dẫn đến thành công lớn của anh ta. Khả năng 'xuyên qua' các vấn đề như một mũi tên ('acumen' trong tiếng Latin) đã được nhiều người ngưỡng mộ.