Nghĩa tiếng Việt của từ adapt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdæpt/
🔈Phát âm Anh: /əˈdæpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thích ứng, điều chỉnh
Contoh: She adapted quickly to the new environment. (Dia cepat beradaptasi dengan lingkungan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adaptare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'aptare' nghĩa là 'kết hợp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một con cá chuối, nó có thể thích ứng với môi trường nước mặn bằng cách thay đổi hình dạng và hệ thống sinh lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: adjust, conform, modify
Từ trái nghĩa:
- động từ: resist, oppose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adapt to (thích ứng với)
- adapt easily (thích ứng dễ dàng)
- adapt quickly (thích ứng nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The body adapts to the cold by shivering. (Tubuh beradaptasi dengan dingin dengan menggigil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little fish named Ada. She found herself in a new pond with different conditions. Ada had to adapt to the new environment to survive. She changed her eating habits and swimming patterns, and soon she was thriving in her new home. 'Adapt' is what Ada did to succeed!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá bé nhỏ tên là Ada. Cô bé tìm mình ở một cái ao mới với điều kiện khác biệt. Ada phải thích ứng với môi trường mới để tồn tại. Cô thay đổi thói quen ăn uống và kỹ thuật bơi lội, và không lâu cô đã phát triển mạnh mẽ trong ngôi nhà mới của mình. 'Thích ứng' là điều Ada làm để thành công!