Nghĩa tiếng Việt của từ addicted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɪktɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɪktɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bị nghiện, trở nên phụ thuộc mạnh mẽ vào một thứ gì đó
Contoh: He is addicted to video games. (Dia kecanduan bermain video game.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'addictus', là một dạng của động từ 'addicere' nghĩa là 'xác nhận, tuyên bố', kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị nghiện thuốc lá, luôn tìm kiếm việc hút thuốc để cảm nhận sự thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dependent, hooked, enslaved
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sober, independent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- addicted to (nghiện vào)
- become addicted (trở nên nghiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She became addicted to online shopping. (Dia trở nên nghiện mua sắm online.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was addicted to chocolate. Every day, he would eat chocolate bars, chocolate cake, and drink chocolate milk. His life revolved around chocolate, and he couldn't imagine a day without it. One day, he decided to seek help to overcome his addiction and live a healthier life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị nghiện socola. Hàng ngày, ông ta ăn socola, bánh socola và uống sữa socola. Cuộc sống của ông ta xoay quanh socola, và ông ta không thể tưởng tượng một ngày mà không có nó. Một ngày nọ, ông ta quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ để vượt qua sự nghiện của mình và sống một cuộc sống khỏe mạnh hơn.