Nghĩa tiếng Việt của từ additionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɪʃənəli/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɪʃnəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thêm vào, bổ sung
Contoh: She is beautiful and, additionally, very intelligent. (Dia cantik dan, selain itu, sangat cerdas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'addition' (sự bổ sung) kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm một điều gì đó vào một danh sách hoặc một bộ sưu tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: moreover, furthermore, also
Từ trái nghĩa:
- phó từ: however, nevertheless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- additionally speaking (nói thêm vào)
- additionally, it is important to note (bổ sung, điều quan trọng cần lưu ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Additionally, the new policy will help reduce costs. (Selain itu, kebijakan baru ini akan membantu mengurangi biaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a festival. Additionally, there was a competition for the best dish. Everyone participated, and the winner was additionally rewarded with a special prize.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội. Bổ sung thêm, có một cuộc thi cho món ăn ngon nhất. Mọi người tham gia, và người chiến thắng được thưởng bổ sung một phần thưởng đặc biệt.