Nghĩa tiếng Việt của từ adjustment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʒʌs.tmənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈdʒʌs.tmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự điều chỉnh, sự thay đổi để phù hợp
Contoh: The adjustment of the chair helped him sit more comfortably. (Sự điều chỉnh của ghế giúp anh ta ngồi thoải mái hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adjustment', từ động từ 'adjust' có nguồn gốc từ 'ad-' (đến) và 'justus' (phải, chính xác).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điều chỉnh chiếc đồng hồ để nó chạy chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: modification, alteration, adjustment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disarrangement, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an adjustment (thực hiện một sự điều chỉnh)
- small adjustment (điều chỉnh nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The adjustment of the settings made the software run smoothly. (Sự điều chỉnh các thiết lập giúp phần mềm chạy trơn tru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a watchmaker who needed to make an adjustment to a watch to ensure it kept perfect time. He carefully adjusted the gears and springs, and the watch ran flawlessly thereafter. (Ngày xửa ngày xưa, có một thợ làm đồng hồ cần điều chỉnh chiếc đồng hồ để đảm bảo nó chạy đúng giờ. Anh ta cẩn thận điều chỉnh các bánh răng và lò xo, và sau đó chiếc đồng hồ chạy hoàn hảo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ làm đồng hồ cần điều chỉnh chiếc đồng hồ để đảm bảo nó chạy đúng giờ. Anh ta cẩn thận điều chỉnh các bánh răng và lò xo, và sau đó chiếc đồng hồ chạy hoàn hảo.