Nghĩa tiếng Việt của từ admiration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ngưỡng mộ, sự thán phục
Contoh: She looked at the painting with admiration. (Dia menatap lukisan itu dengan rasa kagum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admiratio', từ 'admirari' nghĩa là 'ngưỡng mộ', có chứa 'ad-' (đến) và 'mirari' (ngạc nhiên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn thấy một cô gái đẹp và cảm thấy ngưỡng mộ, đó là 'admiration'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: esteem, reverence, awe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: contempt, disdain, scorn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in admiration (trong sự ngưỡng mộ)
- admiration for (ngưỡng mộ về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His admiration for the artist grew over time. (Kagumnya terhadap artis itu tumbuh seiring waktu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had great admiration for a famous painter. He would visit every exhibition and stand in admiration before each masterpiece. One day, he mustered the courage to meet the painter and express his admiration. The painter was touched and invited him to learn painting techniques, which eventually led the young man to become a renowned artist himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên rất ngưỡng mộ một họa sĩ nổi tiếng. Anh ta thường xuyên đến các triển lãm và đứng thờ phụng trước mỗi tuyệt tác. Một ngày, anh ta đã có đủ can đảm để gặp họa sĩ và bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình. Họa sĩ rất xúc động và mời anh học kỹ thuật vẽ, cuối cùng đã giúp chàng thanh niên trở thành một họa sĩ nổi tiếng.