Nghĩa tiếng Việt của từ adulterate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʌl.tə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈdʌl.tə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giảm chất lượng, làm nhỏ giọt, pha trộn
Contoh: The wine was adulterated with water. (Rượu đã bị pha thêm nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adulteratus', là sự biến thể của 'adulterare' nghĩa là 'làm giảm chất lượng', từ 'ad-' và 'alterare' (thay đổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc pha trộn hoặc làm giảm chất lượng của một sản phẩm, như pha nước vào rượu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: dilute, contaminate, corrupt
Từ trái nghĩa:
- động từ: purify, enhance, improve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adulterate a substance (làm giảm chất lượng một chất)
- adulterated products (sản phẩm bị pha trộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They were accused of adulterating the milk with water. (Họ bị buộc tội đã pha nước vào sữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a merchant decided to adulterate his spices to increase his profits. He mixed them with cheaper ingredients, but soon customers realized the quality had diminished, and his business suffered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thương gia quyết định làm giảm chất lượng hương liệu của mình để tăng lợi nhuận. Ông ta trộn chúng với nguyên liệu rẻ tiền, nhưng khách hàng sớm nhận ra chất lượng đã giảm, và công việc của ông ta bị ảnh hưởng.