Nghĩa tiếng Việt của từ advancement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvænsmənt/
🔈Phát âm Anh: /ədˈvɑːnsmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiến bộ, sự phát triển
Contoh: The advancement of technology has changed our lives. (Sự tiến bộ của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'advance', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad-', có nghĩa là 'đến' và 'vancere', có nghĩa là 'đi lên', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tiến bộ trong khoa học và công nghệ, hoặc sự thăng tiến trong sự nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- progress, development, improvement
Từ trái nghĩa:
- decline, regression, stagnation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- career advancement (sự thăng tiến trong sự nghiệp)
- technological advancement (sự tiến bộ công nghệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The advancement of knowledge is crucial for society. (Sự tiến bộ của kiến thức là rất quan trọng cho xã hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where technology was rapidly advancing, a young inventor named Alex was working on a groundbreaking project. His goal was to create a device that could harness renewable energy efficiently. As he worked day and night, the advancement in his project was evident, and soon, his invention was ready to change the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, một nhà phát minh trẻ tên là Alex đang làm việc trên một dự án đột phá. Mục tiêu của anh là tạo ra một thiết bị có thể khai thác năng lượng tái tạo một cách hiệu quả. Khi anh làm việc suốt ngày đêm, sự tiến bộ trong dự án của anh là rõ ràng, và không lâu sau, phát minh của anh đã sẵn sàng để thay đổi thế giới.