Nghĩa tiếng Việt của từ aggregate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæɡrɪɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæɡrɪɡɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổng hợp, hỗn hợp
Contoh: The aggregate of all the donations was impressive. (Tổng số tiền quyên góp là đáng kể.) - động từ (v.):tổng hợp, kết hợp
Contoh: We need to aggregate the data for the report. (Chúng ta cần tổng hợp dữ liệu cho báo cáo.) - tính từ (adj.):tổng hợp, hợp nhất
Contoh: The aggregate demand for the product is high. (Nhu cầu tổng hợp về sản phẩm là cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggregatus', dạng quá khứ của 'aggregare' nghĩa là 'kết hợp với', từ 'ad-' và 'grex' nghĩa là 'đàn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tổng hợp các phần tử lại với nhau như trong một nhóm hoặc một tập hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sum, total
- động từ: combine, totalize
- tính từ: combined, total
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, divide
- tính từ: individual, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the aggregate (tổng thể)
- aggregate amount (số tiền tổng cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The aggregate of the votes determined the winner. (Tổng số phiếu bầu quyết định người thắng.)
- động từ: The company aggregates data from various sources. (Công ty tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.)
- tính từ: The aggregate score was impressive. (Điểm số tổng hợp rất ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of people who needed to aggregate their resources to build a new village. They combined their efforts and materials, and in the end, they created a beautiful and thriving community. The aggregate of their work was a testament to their unity and cooperation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người cần tổng hợp nguồn lực của họ để xây dựng một ngôi làng mới. Họ kết hợp nỗ lực và vật liệu của mình, và cuối cùng, họ tạo ra một cộng đồng đẹp và thịnh vượng. Tổng hợp công việc của họ là bằng chứng cho sự đoàn kết và hợp tác của họ.