Nghĩa tiếng Việt của từ aggressiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡresɪvnəs/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡresɪvnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hung dữ, sự tích ái
Contoh: The dog's aggressiveness scared the children. (Sự hung dữ của con chó làm sợ các đứa trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggressio', từ 'aggredi' nghĩa là 'tấn công', kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó hung dữ đang giật mình và sủa lên, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'aggressiveness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hostility, belligerence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: passivity, docility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aggressive behavior (hành vi hung dữ)
- aggressive attitude (thái độ hung dữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His aggressiveness in business is well-known. (Sự hung dữ trong kinh doanh của anh ta là điều đã được biết đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog known for its aggressiveness. It guarded the house fiercely, and everyone in the neighborhood knew to stay away. One day, a kind-hearted man came and slowly gained the dog's trust, showing it that not all humans are a threat. Over time, the dog's aggressiveness faded, and it became a beloved pet in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chó nổi tiếng với sự hung dữ của nó. Nó bảo vệ ngôi nhà một cách dữ tợn, và mọi người trong khu phố đều biết phải giữ khoảng cách. Một ngày nọ, một người đàn ông tử tế đến và từ từ gây dựng được sự tin cậy của con chó, chỉ cho nó thấy không phải tất cả mọi người đều là mối đe dọa. Theo thời gian, sự hung dữ của con chó tan biến, và nó trở thành một con vật cưng được yêu mến trong cộng đồng.