Nghĩa tiếng Việt của từ agility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʒɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /əˈdʒɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính linh hoạt, nhanh nhẹn
Contoh: The athlete's agility helped him win the race. (Agility của vận động viên giúp anh ta thắng cuộc đua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agilitas', từ 'agilis' nghĩa là 'linh hoạt, dễ dàng di chuyển', có liên quan đến từ 'agere' nghĩa là 'làm, hành động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú chó nhỏ nhanh nhẹn trong cuộc đua hoặc một vận động viên thể thao thể hiện sự linh hoạt trong các bài tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nimbleness, quickness, dexterity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clumsiness, sluggishness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with great agility (với sự linh hoạt lớn)
- agility training (đào tạo về linh hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cat showed great agility in jumping from branch to branch. (Con mèo thể hiện sự linh hoạt rất lớn khi nhảy từ cành này sang cành khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete named Alex who was known for his agility. He could run, jump, and dodge obstacles with ease, which made him a star in his sports team. One day, during a crucial match, Alex's agility helped his team win the championship. Everyone cheered for him, and he became a local hero.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ tên là Alex được biết đến với sự linh hoạt của mình. Anh ta có thể chạy, nhảy và tránh các chướng ngại vật một cách dễ dàng, điều này khiến anh trở thành ngôi sao của đội thể thao. Một ngày nọ, trong một trận đấu quan trọng, sự linh hoạt của Alex đã giúp đội của anh thắng giải vô địch. Mọi người vui mừng vì anh và anh trở thành anh hùng địa phương.