Nghĩa tiếng Việt của từ agony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæɡ.ə.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˈæɡ.ə.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nỗi đau, nỗi khổ, nỗi đau kinh hoàng
Contoh: He suffered agonies of remorse. (Dia mắc nỗi đau hối hận kinh hoàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'agōnia', từ 'agōn' nghĩa là 'cuộc đấu tay đôi', 'cuộc đấu lợi dụng', kết hợp với hậu tố '-ia'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đau đớn, khổ sở, như khi bạn mất đi một người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pain, suffering, distress
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joy, happiness, pleasure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in agony (trong nỗi đau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The loss of his job caused him great agony. (Việc mất việc làm đã gây ra cho anh ta nỗi đau lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who experienced great agony when he lost his family in a tragic accident. The agony he felt was so intense that it consumed his every thought and action, making it difficult for him to find happiness again. (Một thời gian trước đây, có một người đàn ông đã trải qua nỗi đau kinh hoàng khi anh ta mất gia đình trong một tai nạn bi thảm. Nỗi đau mà anh ta cảm thấy rất mãnh liệt đã chiếm lĩnh mọi suy nghĩ và hành động của anh ta, khiến việc tìm lại hạnh phúc trở nên khó khăn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã trải qua nỗi đau kinh hoàng khi anh ta mất gia đình trong một tai nạn bi thảm. Nỗi đau mà anh ta cảm thấy rất mãnh liệt đã chiếm lĩnh mọi suy nghĩ và hành động của anh ta, khiến việc tìm lại hạnh phúc trở nên khó khăn.