Nghĩa tiếng Việt của từ aie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ:
🔈Phát âm Anh:
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- interj.:từ phủ định hoặc biểu lộ sự ngạc nhiên
Contoh: Aie, I forgot my keys! (Aie, aku lupa kunci!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Việt, có thể là một từ vựng tự nhiên được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc phẫn nộ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn ngạc nhiên hoặc phẫn nộ khi mất một thứ gì đó, như quên chìa khóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- interj.: oh, ah, oops
Từ trái nghĩa:
- interj.: yay, hooray, cheers
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Aie, what happened? (Aie, apa yang terjadi?)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- interj.: Aie, I made a mistake! (Aie, aku membuat kesalahan!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
One day, Tom was walking in the park when he suddenly realized he had lost his wallet. 'Aie!', he exclaimed, feeling both surprised and annoyed. He retraced his steps and luckily found it under a bench.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một ngày, Tom đang đi dạo trong công viên khi đột nhiên nhận ra mình đã mất ví. 'Aie!', anh ấy nói lên, cảm thấy ngạc nhiên và khó chịu. Anh quay lại theo đường đã đi và may mắn thay tìm thấy nó dưới ghế đậu.