Nghĩa tiếng Việt của từ airflow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛr.floʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈeə.fləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng khí, luồng gió
Contoh: The airflow in the room is not good. (Luồng khí trong phòng không tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'air' (không khí) và 'flow' (dòng chảy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng mà bạn cảm thấy gió thổi qua, giúp bạn nhớ đến 'airflow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: air current, wind flow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: air stagnation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- increase airflow (tăng dòng khí)
- control airflow (điều khiển dòng khí)
- optimize airflow (tối ưu dòng khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The air conditioner helps regulate the airflow in the office. (Máy lạnh giúp điều chỉnh dòng khí trong văn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a room with poor airflow, people felt uncomfortable. They decided to install a fan to improve the airflow, and everyone was happy again. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng có dòng khí kém, mọi người cảm thấy khó chịu. Họ quyết định lắp đặt một cái quạt để cải thiện dòng khí, và mọi người lại vui vẻ.