Nghĩa tiếng Việt của từ airmail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛr.meɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈeə.meɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thư quốc tế gửi bằng máy bay
Contoh: I sent the documents via airmail. (Saya mengirimkan dokumen melalui airmail.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Anh 'air' (không khí, máy bay) và 'mail' (thư).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi thư bằng máy bay, nhanh chóng và hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: air post
Từ trái nghĩa:
- danh từ: surface mail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- send by airmail (gửi qua airmail)
- airmail envelope (phong bì airmail)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The airmail service is very fast. (Layanan airmail sangat cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man needed to send important documents to his partner overseas. He chose airmail because it was the fastest way to ensure his partner received the documents on time. The airmail service delivered the documents swiftly, and the man's business deal was successful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người đàn ông cần gửi một bộ tài liệu quan trọng đến đối tác của mình ở nước ngoài. Ông chọn dịch vụ airmail vì đó là cách nhanh nhất để đảm bảo đối tác của ông nhận được tài liệu đúng giờ. Dịch vụ airmail gửi tài liệu một cách nhanh chóng, và giao dịch kinh doanh của người đàn ông thành công.