Nghĩa tiếng Việt của từ alacrity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlæk.rə.ti/
🔈Phát âm Anh: /əˈlæk.rɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhanh nhẹn, sự hào hứng
Contoh: He accepted the challenge with alacrity. (Dia menerima tantangan dengan cepat dan antusias.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alacritas', từ 'alacris' nghĩa là 'nhanh nhẹn, hào hứng', có thể liên hệ đến từ 'alere' nghĩa là 'nuôi dưỡng, thúc đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất nhanh nhẹn và hào hứng khi làm việc, luôn sẵn sàng và tích cực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: eagerness, enthusiasm, promptness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reluctance, hesitance, slowness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with alacrity (với sự nhanh nhẹn)
- show alacrity (thể hiện sự hào hứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her alacrity in helping others is admirable. (Kecepatannya membantu orang lain sangat mengagumkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who was known for his alacrity. He was always the first to volunteer for any task and completed them with great enthusiasm. One day, a big event was coming up in the town, and everyone was looking forward to it. Alex showed his alacrity by helping to set up the venue and organizing the activities. His quickness and eagerness made the event a huge success, and everyone praised him for his efforts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên Alex được biết đến với sự nhanh nhẹn của mình. Anh luôn là người đầu tiên tình nguyện làm bất kỳ công việc nào và hoàn thành chúng với sự hăng say. Một ngày nọ, một sự kiện lớn sắp diễn ra trong thị trấn, và mọi người đều mong chờ nó. Alex thể hiện sự nhanh nhẹn của mình bằng cách giúp đỡ thiết lập địa điểm và tổ chức các hoạt động. Sự nhanh nhẹn và hăng say của anh đã giúp sự kiện trở nên thành công lớn, và mọi người đều khen ngợi anh vì nỗ lực của mình.