Nghĩa tiếng Việt của từ alas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlæs/
🔈Phát âm Anh: /əˈlɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đáy (của một vực sâu, một thung lũng)
Contoh: The climbers reached the alas of the canyon. (Những người leo núi đã đến đáy của hẻm núi.) - liên từ (conj.):nhưng, tuy nhiên
Contoh: She wanted to go, alas, she was too busy. (Cô ấy muốn đi, nhưng, cô ấy quá bận rộn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad aliud' có nghĩa là 'đến một thứ khác', sau đó phát triển thành 'alas' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang đứng ở đáy của một vực sâu, thở dài về tình hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bottom, base
- liên từ: however, but
Từ trái nghĩa:
- danh từ: top, summit
- liên từ: therefore, hence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the alas of (ở đáy của)
- alas, it was not to be (tiếc thay, không thể xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They found a cave at the alas of the valley. (Họ tìm thấy một hang động ở đáy của thung lũng.)
- liên từ: He tried to help, alas, he was powerless. (Anh ta cố gắng giúp đỡ, nhưng, anh ta vô cùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the alas of a deep canyon, there lived a wise old man. He was known for his knowledge, but alas, he was lonely. One day, a traveler came and asked for his advice. The old man shared his wisdom, and the traveler, grateful, decided to stay and keep him company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đáy của một hẻm núi sâu, sống một người đàn ông già khôn ngoan. Ông được biết đến với kiến thức của mình, nhưng tiếc thay, ông rất cô đơn. Một ngày, một du khách đến và hỏi ý kiến của ông. Người đàn ông già chia sẻ chân lý của mình, và du khách, biết ơn, quyết định ở lại và giúp đỡ ông.