Nghĩa tiếng Việt của từ alchemist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.kə.mɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈælk.ɪm.ɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu và thực hiện các phép biến hóa vật chất như biến chất thạch anh thành vàng, tìm kiếm thần dược, v.v.
Contoh: The alchemist tried to turn lead into gold. (Nhà giả kim cố gắng biến chì thành vàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alchimista', từ tiếng Ả Rập 'al-khimiya' nghĩa là 'hóa học', kết hợp với từ 'al' và 'khimiya'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện về những nhà giả kim cổ đại cố gắng biến chất thành vàng và tìm kiếm sự bất tử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chemist, magician, wizard
Từ trái nghĩa:
- danh từ: realist, scientist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alchemist's stone (viên ngọc của nhà giả kim)
- alchemist's quest (cuộc tìm kiếm của nhà giả kim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The story of the alchemist is full of mystery and magic. (Câu chuyện về nhà giả kim đầy bí ẩn và ma thuật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an alchemist who spent his life trying to turn ordinary metals into gold. He believed in the power of the philosopher's stone and worked tirelessly in his laboratory. One day, he discovered a formula that seemed to work, and he became famous overnight. However, his secret was lost when he died, and the world was left wondering if the alchemist's magic was real or just a myth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà giả kim đã dành cả đời mình cố gắng biến các kim loại thông thường thành vàng. Ông tin vào sức mạnh của viên ngọc triết gia và làm việc không ngừng nghỉ trong phòng thí nghiệm của mình. Một ngày nọ, ông khám phá ra một công thức có vẻ hoạt động, và ông trở nên nổi tiếng ngay lập tức. Tuy nhiên, bí mật của ông đã mất khi ông qua đời, và thế giới vẫn tự hỏi ma thuật của nhà giả kim là có thật hay chỉ là huyền thoại.