Nghĩa tiếng Việt của từ alcohol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.kə.hɒl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.kə.hɒl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rượu, chất lỏng có cồn, thường dùng để uống hoặc làm thuốc
Contoh: He drinks alcohol every weekend. (Anh ta uống rượu mỗi cuối tuần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'al-kuhl', nghĩa là 'bột kim loại mịn', sau đó được dùng để chỉ các chất cồn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bàn ăn có rượu, hoặc một phòng bar với nhiều loại rượu khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rượu, liquor, spirits
Từ trái nghĩa:
- không có
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alcohol content (hàm lượng cồn)
- alcohol abuse (lạm dụng rượu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Alcohol is often served at parties. (Rượu thường được phục vụ tại các buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a man who loved alcohol. Every evening, he would sit by the fire and sip his favorite drink, enjoying the warmth it brought to his heart. One day, he decided to share his love for alcohol with the villagers, teaching them how to make their own spirits. From that day on, the village was known for its fine alcohol, and everyone lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông yêu thích rượu. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi bên lửa và nhấm nháp ly nước uống yêu thích, thưởng thức sự ấm áp mà nó mang lại cho trái tim anh. Một ngày nọ, anh ta quyết định chia sẻ tình yêu của mình đối với rượu với những người dân làng, dạy họ cách làm ra loại rượu của riêng họ. Từ ngày đó, làng được biết đến với loại rượu tinh xảo của mình, và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.