Nghĩa tiếng Việt của từ alcoholic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæl.kəˈhɑl.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiện rượu
Contoh: He is an alcoholic and needs help. (Dia adalah seorang alkoholik dan membutuhkan bantuan.) - tính từ (adj.):liên quan đến rượu, nghiện rượu
Contoh: The alcoholic beverage is not allowed here. (Minuman alkoholik tidak diperbolehkan di sini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alcohol', kết hợp với hậu tố '-ic' để chỉ tính chất hoặc người liên quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người khóc nức nở vì đang cố giải tỏa bằng rượu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drunkard, boozer
- tính từ: boozy, inebriated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sober, teetotal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alcoholic beverage (đồ uống có cồn)
- alcoholic content (hàm lượng cồn)
- alcoholic treatment (điều trị nghiện rượu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The alcoholic was taken to a rehabilitation center. (Người nghiện rượu đã được đưa đến trung tâm phục hồi.)
- tính từ: Alcoholic drinks are prohibited in this area. (Đồ uống có cồn bị cấm ở khu vực này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an alcoholic who struggled with his addiction. One day, he decided to seek help and joined a support group. With the help of the group, he slowly overcame his addiction and started a new life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nghiện rượu đã vật lộn với sự nghiện của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định tìm sự giúp đỡ và tham gia một nhóm hỗ trợ. Với sự giúp đỡ của nhóm, anh ta dần vượt qua sự nghiện và bắt đầu một cuộc sống mới.