Nghĩa tiếng Việt của từ alcove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.koʊv/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.kəʊv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng trống nhỏ hoặc phòng con nằm trong một phòng lớn hơn
Contoh: She sat in the alcove to read her book. (Dia duduk di alcove untuk membaca bukunya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'alcôve', từ tiếng Latin 'alcovus' hoặc 'alcoba', có thể là một sự kết hợp từ tiếng Arab 'al-qubba'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian nhỏ, yên tĩnh trong một ngôi nhà lớn, có thể là nơi để đọc sách hoặc nghỉ ngơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nook, recess, bay
Từ trái nghĩa:
- danh từ: open space, expanse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an alcove in the room (một alcove trong phòng)
- alcove seating (chỗ ngồi ở alcove)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The alcove was filled with books and a small table. (Alcove itu đầy sách và một cái bàn nhỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large library, there was a cozy alcove where readers would often retreat to enjoy their books. It was a small space, tucked away from the main reading area, providing a quiet and private spot for those seeking solitude and peace to immerse themselves in the world of literature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện rộng lớn, có một alcove ấm cúng mà những người đọc thường trú để thư giãn với sách của họ. Đó là một không gian nhỏ, nằm xa khu vực đọc chính, cung cấp một nơi yên tĩnh và riêng tư cho những người muốn tìm kiếm sự thanh thản và bình yên để đắm chìm trong thế giới của văn học.