Nghĩa tiếng Việt của từ algebra, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.dʒə.brə/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.dʒɪ.brə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn toán học nghiên cứu về các phép toán trên các đại lượng chưa biết (biến số) và các phép toán đại số
Contoh: She is studying algebra in her math class. (Cô ấy đang học đại số trong lớp toán của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'al-jabr', có nghĩa là 'kết nối các phần bị phá vỡ', được đưa vào tiếng Latin và sau đó là tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biến số và phương trình trong toán học, đặc biệt là khi giải các bài toán đại số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mathematical analysis, symbolic computation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: arithmetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solve an algebra problem (giải một bài toán đại số)
- algebra equation (phương trình đại số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The principles of algebra are fundamental to many areas of mathematics. (Nguyên tắc của đại số là cơ bản cho nhiều lĩnh vực của toán học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mathematician named Al who loved solving algebra problems. He would spend hours connecting the parts of equations, making sure everything balanced perfectly. One day, he discovered a new method to solve complex equations, which made him famous in the world of mathematics. People from all over the world came to learn from him, and he became known as 'Al the Algebra Master'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học tên Al yêu thích giải các bài toán đại số. Anh ta dành nhiều giờ đồng hồ kết nối các phần của các phương trình, đảm bảo mọi thứ đều cân bằng hoàn hảo. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một phương pháp mới để giải các phương trình phức tạp, làm anh ta nổi tiếng trong thế giới của toán học. Người ta từ khắp nơi đến để học hỏi từ anh, và anh được biết đến với cái tên 'Thần Đại số Al'.