Nghĩa tiếng Việt của từ alienable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.li.ə.nə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.li.ə.nə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chuyển nhượng, có thể cho đi
Contoh: The rights to the property are alienable. (Hak atas properti itu dapat dipindahkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alienabilis', từ 'alienare' nghĩa là 'chuyển nhượng', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người ngoài hành tinh có thể chuyển nhượng quyền lợi của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: transferable, assignable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inalienable, non-transferable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alienable rights (quyền có thể chuyển nhượng)
- alienable property (tài sản có thể chuyển nhượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The land is alienable under certain conditions. (Tanah itu dapat dipindahkan di bawah kondisi tertentu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a galaxy where properties were alienable, an alien decided to trade his planet for a new adventure. (Dahulu kala, di galaksi di mana properti dapat dipindahkan, seorang alien memutuskan untuk menukar planetnya untuk petualangan baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà mà tài sản có thể chuyển nhượng, một người ngoài hành tinh quyết định trao đổi hành tinh của mình để có một cuộc phiêu lưu mới.