Nghĩa tiếng Việt của từ alike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaɪk/
🔈Phát âm Anh: /əˈlaɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống nhau, tương tự
Contoh: The two sisters look very alike. (Kedua saudara perempuan itu terlihat sangat mirip.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aliche', từ 'al' (tương tự) + 'like' (giống như).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai người bạn có vẻ bề ngoài rất giống nhau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'alike'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: similar, identical, resembling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: different, unlike, dissimilar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as alike as two peas in a pod (giống nhau như hai hạt đậu trong một vỏ đậu)
- look alike (trông giống nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They dress alike. (Họ ăn mặc giống nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends who were always mistaken for each other because they looked so alike. They decided to go on an adventure to find something that could distinguish them. After many trials, they found a unique treasure that each of them claimed as their own, making them no longer alike in the eyes of others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn thường bị nhầm lẫn vì trông rất giống nhau. Họ quyết định đi phiêu lưu tìm kiếm thứ gì đó có thể phân biệt họ. Sau nhiều thử thách, họ tìm được một kho báu độc đáo mà mỗi người đều coi là của riêng mình, làm cho họ không còn giống nhau trong mắt người khác.