Nghĩa tiếng Việt của từ aliment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈælɪmɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈælɪmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thức ăn, chất dinh dưỡng
Contoh: The body needs proper aliment to function well. (Cơ thể cần đủ thức ăn để hoạt động tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alimentum', có nghĩa là 'nuôi dưỡng', liên quan đến từ 'alere' nghĩa là 'nuôi sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn uống để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nourishment, sustenance, nutrition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- essential aliment (chất dinh dưỡng cần thiết)
- lack of aliment (thiếu chất dinh dưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A balanced diet provides the necessary aliment for a healthy life. (Chế độ ăn uống cân bằng cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho một cuộc sống khỏe mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people relied heavily on the local market for their aliment. One day, a new vendor arrived selling exotic fruits and vegetables, which provided a rich source of nutrition and improved the health of the villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phụ thuộc nhiều vào chợ địa phương để có đủ thức ăn. Một ngày nọ, một người bán hàng mới đến với những loại trái cây và rau quả kỳ lạ, cung cấp nguồn dinh dưỡng giàu có và cải thiện sức khỏe của người dân làng.