Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alimentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæl.ɪˈment.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌæl.ɪˈment.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thức ăn hoặc tiêu hóa
        Contoh: The alimentary canal is responsible for digestion. (Đường tiêu hóa chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alimentarius', từ 'alimentum' nghĩa là 'thức ăn', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cơ quan tiêu hóa trong cơ thể, như dạ dày và ruột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: digestive, nutritional

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-nutritive, indigestible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alimentary system (hệ thống tiêu hóa)
  • alimentary tract (đường tiêu hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Alimentary diseases can affect your overall health. (Bệnh lý tiêu hóa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an alimentary world, all creatures relied on their alimentary canals to process food. Each day, they would gather and discuss the best alimentary practices to maintain their health.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới liên quan đến thức ăn, tất cả các sinh vật dựa vào đường tiêu hóa của mình để xử lý thức ăn. Mỗi ngày, chúng tụ tập và thảo luận về các phương pháp tiêu hóa tốt nhất để duy trì sức khỏe của mình.