Nghĩa tiếng Việt của từ allende, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlɛndeɪ/
🔈Phát âm Anh: /əˈlɛndeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một người, có thể là Salvador Allende, một tổng thống Chile
Contoh: Salvador Allende adalah seorang politikus yang menjadi presiden Chile. (Salvador Allende là một chính trị gia trở thành tổng thống Chile.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tên cá nhân Salvador Allende, người đã làm tổng thống Chile.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử chính trị, đặc biệt là thời kỳ của Salvador Allende ở Chile.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: presiden, politikus
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Allende era (thời kỳ Allende)
- Allende government (chính phủ Allende)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The legacy of Allende continues to influence Chilean politics. (Di sản của Allende vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chính trị Chile.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Chile, there was a leader named Allende who dreamed of a socialist revolution. His policies aimed to redistribute wealth and empower the working class. However, his presidency faced many challenges and ultimately ended tragically.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Chile, có một lãnh tụ tên Allende mơ ước một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa. Chính sách của ông hướng đến việc phân phối lại của cải và củng cố quyền lực của lớp công nhân. Tuy nhiên, chủ tịch nước của ông đối mặt với nhiều thách thức và cuối cùng kết thúc một cách bi thảm.