Nghĩa tiếng Việt của từ alleviate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈliv.ieɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈliː.vieɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giảm, làm nhẹ (cơn đau, khó chịu, áp lực)
Contoh: The medicine can alleviate the pain. (Makanan ini dapat meredakan rasa sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'levis' có nghĩa là 'nhẹ', kết hợp với tiền tố 'al-' và hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm đau, như việc uống thuốc giảm đau hoặc áp lực được giảm nhờ vào sự giúp đỡ của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: relieve, ease, mitigate
Từ trái nghĩa:
- động từ: intensify, worsen, aggravate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alleviate the situation (giảm nhẹ tình hình)
- alleviate the symptoms (giảm triệu chứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy will alleviate the financial burden on the citizens. (Chính sách mới sẽ giảm bớt gánh nặng tài chính của công dân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where people suffered from constant pain. One day, a wise man came and taught them how to alleviate their pain using natural remedies. The villagers were grateful and their lives improved significantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà người dân luôn chịu đựng nỗi đau khổ. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy họ cách giảm đau bằng các biện pháp tự nhiên. Người dân rất biết ơn và cuộc sống của họ đã cải thiện đáng kể.