Nghĩa tiếng Việt của từ alley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một con đường hẹp giữa hai dãy nhà hoặc các khu vực khác
Contoh: They found a shortcut through the alley. (Mereka menemukan jalan pintas melalui gang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'allée', được sử dụng để chỉ một con đường cây xanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một con đường hẹp giữa hai dãy nhà, đó là 'alley'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lane, passage, path
Từ trái nghĩa:
- danh từ: avenue, boulevard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- back alley (con đường hẻm)
- blind alley (con đường cụt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cat ran down the alley. (Kucing itu lari menyeberangi gang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a narrow alley between two bustling streets, a cat found a hidden treasure. The alley was dark and mysterious, but the cat's curiosity led it to the discovery of a lifetime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, giữa một con đường hẹp giữa hai đường đông người, một con mèo tìm thấy một kho báu ẩn giấu. Con đường hẻm đó tối tăm và bí ẩn, nhưng sự tò mò của con mèo dẫn nó đến một khám phá lớn nhất đời.