Nghĩa tiếng Việt của từ allied, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈlaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên kết, kết hợp, đồng minh
Contoh: The two countries were allied during the war. (Hai nước này đồng minh trong cuộc chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ally' (liên kết), được tạo thành từ tiếng Latin 'alligare' (kết hợp), gồm 'ad-' (đến) và 'ligare' (buộc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai quốc gia đang cầm tay với nhau trong một cuộc chiến, đại diện cho sự đồng minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: associated, connected, united
Từ trái nghĩa:
- tính từ: opposed, unallied, independent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- allied nations (các quốc gia đồng minh)
- allied efforts (những nỗ lực kết hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The allied forces worked together to achieve victory. (Lực lượng đồng minh làm việc cùng nhau để đạt được chiến thắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two kingdoms were allied against a common enemy. They shared resources and strategies, ensuring their mutual survival. (Một thời gian trước, hai vương quốc đã đồng minh chống lại một kẻ thù chung. Họ chia sẻ nguồn tài nguyên và chiến lược, đảm bảo sự tồn tại của nhau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai vương quốc đã liên minh chống lại một kẻ thù chung. Họ chia sẻ nguồn tài nguyên và chiến lược, đảm bảo sự tồn tại của nhau.