Nghĩa tiếng Việt của từ allow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaʊ/
🔈Phát âm Anh: /əˈlaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cho phép, đồng ý
Contoh: The rules allow us to leave early. (Aturan memungkinkan kita untuk pergi lebih awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'alowen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'alloware' có nghĩa là 'cho phép'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một buổi họp và chủ tọa cho phép bạn nói, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'allow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: permit, let, authorize
Từ trái nghĩa:
- động từ: forbid, prohibit, disallow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- allow for (tính đến)
- allowance (phép, sự cho phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher allowed extra time for the test. (Guru mengizinkan waktu tambahan untuk ujian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strict school that rarely allowed any fun activities. One day, the new principal decided to allow the students to have a field day. The students were thrilled and the day turned out to be picture-perfect, all thanks to the word 'allow'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trường học rất nghiêm ngặt, hiếm khi cho phép các hoạt động vui chơi. Một ngày nọ, hiệu trưởng mới quyết định cho học sinh có một ngày nghỉ hưởng thụ ngoài trời. Các học sinh vô cùng phấn khích và ngày hôm đó trở nên hoàn hảo như tranh vẽ, tất cả nhờ vào từ 'allow'.