Nghĩa tiếng Việt của từ alloy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.ɔɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.ɔɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hợp kim
Contoh: Bronze is an alloy of copper and tin. (Bronze adalah sebuah paduan dari tembaga dan timah.) - động từ (v.):hòa trộn, pha trộn
Contoh: The gold was alloyed with silver to make it more durable. (Emas dicampur dengan perak untuk membuatnya lebih tahan lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alligare' nghĩa là 'gắn kết', từ 'ad-' và 'ligare' nghĩa là 'buộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hòa trộn các kim loại để tạo ra một vật liệu mới có đặc tính khác biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: amalgam, blend
- động từ: mix, blend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pure metal
- động từ: purify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alloy steel (thép hợp kim)
- alloy wheel (bánh xe hợp kim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Steel is an alloy that is widely used in construction. (Besi adalah sebuah paduan yang banyak digunakan dalam konstruksi.)
- động từ: They alloyed the metals to improve their strength. (Mereka mencampur logam untuk meningkatkan kekuatan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where metals were abundant, the people discovered a way to alloy different metals to create stronger materials. They mixed copper and tin to make bronze, which was tougher than either metal alone. This discovery led to the creation of tools and weapons that were more durable and effective, changing the course of their civilization.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu có về kim loại, người dân phát hiện ra cách hòa trộn các kim loại khác nhau để tạo ra vật liệu mạnh hơn. Họ trộn đồng và thiếc để tạo ra đồng thau, vật liệu bền bỉ hơn cả đồng và thiếc. Khám phá này dẫn đến việc tạo ra công cụ và vũ khí bền bỉ và hiệu quả hơn, thay đổi con đường phát triển của nền văn minh họ.