Nghĩa tiếng Việt của từ alluvial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈluːviəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈluːvɪəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến cát, bùn, hay đất được mang đến bởi dòng chảy của sông hoặc suối
Contoh: The alluvial soil is very fertile. (Đất alluvial rất màu mỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alluvius', từ 'alluere' nghĩa là 'xiết vào', bao gồm 'ad-' (đến) và 'luere' (xiết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một con sông chảy qua một vùng đất, làm dịch chuyển và tích tụ cát và bùn, tạo nên đất alluvial.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sedimentary, fluvial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: igneous, metamorphic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alluvial deposit (đồn đại alluvial)
- alluvial fan (lác alluvial)
- alluvial plain (thung lũng alluvial)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The alluvial plains are rich in minerals. (Các thung lũng alluvial giàu khoáng chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land rich with alluvial soil, farmers grew abundant crops. The river nearby carried sediments and deposited them, enriching the land. This made the village prosperous and known for its fertile fields.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu đất alluvial, nông dân trồng được nhiều loại cây trồng. Sông gần đó mang theo các chất lắng đọng và đổ đống chúng, làm dư thịa đất đai. Điều này giúp làng trở nên thịnh vượng và nổi tiếng với những cánh đồng màu mỡ.