Nghĩa tiếng Việt của từ almanac, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːl.mæn.æk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːl.mæn.æk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sổ tay thông tin, sổ tay thời tiết, sách dự báo
Contoh: He consulted the almanac to check the lunar calendar. (Anh ấy tham khảo sổ tay thông tin để kiểm tra lịch âm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'almanach', tiếp đó từ tiếng Arap 'al-manakh' nghĩa là 'thời tiết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuốn sổ tay chứa đầy thông tin về thời tiết, lịch, và các dữ liệu khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: yearbook, handbook, guidebook
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- annual almanac (sổ tay thông tin hàng năm)
- weather almanac (sổ tay thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The farmer used an almanac to plan his planting schedule. (Người nông dân sử dụng sổ tay thông tin để lên kế hoạch gieo trồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious traveler found an old almanac in a dusty library. The almanac was filled with predictions and historical data, guiding the traveler through his journey with its wisdom. (Một lần nọ, một du khách tò mò tìm thấy một cuốn sổ tay thông tin cũ trong một thư viện bụi bẩn. Cuốn sổ tay đầy dự báo và dữ liệu lịch sử, dẫn dắt du khách trong chuyến đi của mình với sự khôn ngoan của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách tò mò tìm thấy một cuốn sổ tay thông tin cũ trong một thư viện bụi bẩn. Cuốn sổ tay đầy dự báo và dữ liệu lịch sử, dẫn dắt du khách trong chuyến đi của mình với sự khôn ngoan của nó.