Nghĩa tiếng Việt của từ almost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːl.moʊst/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːl.məʊst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):gần như, hầu như
Contoh: She almost won the race. (Dia hampir memenangkan perlombaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'almast', từ 'al' (tất cả) và 'mast' (nhưng), thể hiện một ý niệm về sự gần đến một điểm tới hạn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn gần đạt được mục tiêu nhưng không hoàn toàn, như khi bạn gần đến nhà nhưng chưa tới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nearly, close to, practically
Từ trái nghĩa:
- completely, entirely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- almost done (gần xong)
- almost there (gần đến đích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He almost missed the bus. (Dia hampir kehilangan bas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a boy named Tom was running a race. He was almost at the finish line, but just as he was about to cross it, he tripped and fell. Everyone gasped, but Tom quickly got up and finished the race, almost winning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom đang chạy cuộc đua. Anh ta gần đến đích, nhưng ngay khi sắp vượt qua vạch đích, anh ta bị trượt và ngã. Mọi người đều thở hổn hển, nhưng Tom nhanh chóng đứng dậy và hoàn thành cuộc đua, gần như giành chiến thắng.