Nghĩa tiếng Việt của từ alongside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlɔŋˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈlɒŋˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):bên cạnh, kề với
Contoh: The car parked alongside the curb. (Xe đã đỗ bên cạnh vỉa hè.) - phó từ (adv.):bên cạnh, kề với
Contoh: She walked alongside him. (Cô ấy đi bên cạnh anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'along' (dọc theo) và 'side' (mặt, bên)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi bộ cạnh biển, bên cạnh một người bạn, để nhớ 'alongside'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: beside, next to
- phó từ: beside, next to
Từ trái nghĩa:
- giới từ: opposite, across
- phó từ: opposite, across
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work alongside (làm việc cạnh)
- alongside with (cùng với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: The boat sailed alongside the coast. (Chiếc thuyền đã đi dọc theo bờ biển.)
- phó từ: They stood alongside each other. (Họ đứng cạnh nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small boat that always sailed alongside the beautiful coast, enjoying the scenery. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ luôn đi dọc theo bờ biển xinh đẹp, thưởng thức cảnh quan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ luôn đi dọc theo bờ biển xinh đẹp, thưởng thức cảnh quan.