Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aloud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaʊd/

🔈Phát âm Anh: /əˈlaʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):lớn tiếng, thành tiếng
        Contoh: She read the poem aloud. (Dia membaca puisi itu dengan keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aloude', là mở rộng của 'loud' với tiền tố 'a-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống bạn đang đọc sách và bạn đọc thành tiếng để ai đó nghe được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: loudly, audibly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: silently, quietly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • read aloud (đọc thành tiếng)
  • cry aloud (khóc lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He laughed aloud at the joke. (Anh ta cười lớn tiếng vì câu đùa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who always asked her students to read aloud in class. She believed that reading aloud helped the students to understand and remember the material better. One day, a shy student named Lily was asked to read aloud. At first, she was nervous, but as she continued, her voice grew louder and more confident. By the end of the class, everyone was impressed by how well she had read aloud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn yêu cầu học sinh của mình đọc thành tiếng trong lớp. Cô tin rằng việc đọc thành tiếng giúp học sinh hiểu và ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Một ngày nọ, một học sinh nhút nhát tên Lily được yêu cầu đọc thành tiếng. Ban đầu, cô bé còn lo lắng, nhưng khi cô bé tiếp tục, tiếng đọc của cô bé trở nên to hơn và tự tin hơn. Đến cuối giờ học, mọi người đều ấn tượng với cách cô bé đọc thành tiếng.