Nghĩa tiếng Việt của từ alp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ælp/
🔈Phát âm Anh: /ælp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):núi cao, núi đá tảng lớn
Contoh: The climbers reached the summit of the alp. (Những người leo núi đã đạt đến đỉnh của núi alp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'albus' nghĩa là 'trắng', đề cập đến những dãy núi trắng phủ tuyết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh núi tuyết trắng, rộng lớn và trái ngược với đồng cỏ xanh mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mountain, peak, summit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: valley, plain, lowland
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conquer the alp (chinh phục núi alp)
- alp view (cảnh núi alp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The alp was covered in snow all year round. (Núi alp bị phủ tuyết quanh năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an alp that stood tall and white, covered in eternal snow. Climbers from all over the world came to conquer its peak, each with a story of their own. One day, a young climber reached the summit, and as he looked around, he realized the alp was not just a mountain, but a symbol of perseverance and strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi alp cao lớn và trắng, bao phủ bởi tuyết mãi mãi. Những người leo núi từ khắp nơi trên thế giới đến để chinh phục đỉnh núi, mỗi người có một câu chuyện riêng. Một ngày nọ, một người leo núi trẻ đến được đỉnh, và khi anh ta nhìn xung quanh, anh ta nhận ra rằng núi alp không chỉ là một ngọn núi, mà còn là biểu tượng của sự kiên trì và sức mạnh.