Nghĩa tiếng Việt của từ alternative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːlˈtɜːr.nə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thay thế, khác nhau
Contoh: We need an alternative plan. (Kita membutuhkan rencana alternatif.) - danh từ (n.):lựa chọn thay thế, phương án khác
Contoh: Solar power is a viable alternative to fossil fuels. (Năng lượng mặt trời là một lựa chọn thay thế khả thi so với nhiên liệu hóa thạch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alternatus', là dạng quá khứ của 'alternare', có nghĩa là 'thay thế, xen kẽ'. Có chứa các yếu tố 'alter-' nghĩa là 'khác' và '-ative' là một hậu tố chỉ đặc điểm hoặc hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cần chọn giữa hai lựa chọn, một lựa chọn là mặc định và lựa chọn kia là thay thế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: substitute, replacement
- danh từ: option, choice
Từ trái nghĩa:
- tính từ: standard, usual
- danh từ: norm, standard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alternative solution (giải pháp thay thế)
- alternative energy (năng lượng thay thế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There are alternative ways to solve this problem. (Có những cách khác để giải quyết vấn đề này.)
- danh từ: We need to find an alternative to this method. (Chúng ta cần tìm một phương pháp thay thế cho cách này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village that relied on a single river for all its water. When the river dried up, the villagers had to find an alternative source of water. They discovered a hidden spring and built a new water system, ensuring the village's survival. This alternative not only provided water but also brought new life to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng phụ thuộc hoàn toàn vào một con sông để lấy nước. Khi con sông cạn kiệt, dân làng phải tìm một nguồn nước thay thế. Họ phát hiện ra một suối ngầm và xây dựng một hệ thống cấp nước mới, đảm bảo sự tồn tại của làng. Nguồn nước thay thế này không chỉ cung cấp nước mà còn mang lại sự sống mới cho làng.