Nghĩa tiếng Việt của từ altimeter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.tɪ.mi.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.tɪ.mi.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị đo độ cao
Contoh: The pilot checked the altimeter before takeoff. (Phi công kiểm tra đồng hồ đo độ cao trước khi cất cánh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'altus' nghĩa là 'cao' kết hợp với 'meter' từ tiếng Hy Lạp 'metron' nghĩa là 'đo lường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bay, đặc biệt là khi nhìn vào bảng điều khiển của phi công, bạn sẽ thấy một thiết bị đo độ cao đó là altimeter.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: altitude gauge, height indicator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: depth gauge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- check the altimeter (kiểm tra đồng hồ đo độ cao)
- altimeter setting (thiết lập đồng hồ đo độ cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The altimeter showed that we were flying at 30,000 feet. (Đồng hồ đo độ cao cho thấy chúng tôi đang bay ở độ cao 30.000 feet.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pilot was flying his plane when he noticed that his altimeter was not working correctly. He knew that without an accurate reading of his altitude, he could be in danger. So, he quickly checked the instrument and adjusted it to ensure a safe flight. From that day on, he never forgot the importance of the altimeter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phi công đang lái máy bay của mình khi anh ta nhận thấy đồng hồ đo độ cao không hoạt động chính xác. Anh ta biết rằng nếu không có đọc chính xác độ cao, anh ta có thể gặp nguy hiểm. Vì vậy, anh ta nhanh chóng kiểm tra dụng cụ và điều chỉnh nó để đảm bảo một chuyến bay an toàn. Từ ngày hôm đó, anh ta không bao giờ quên được tầm quan trọng của đồng hồ đo độ cao.